VN520


              

傾家竭產

Phiên âm : qīng jiā jié chǎn.

Hán Việt : khuynh gia kiệt sản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用盡全部的家產。《三國志.卷三十九.蜀書.董和傳》:「蜀土富實, 時俗奢侈, 貨殖之家, 侯服玉食, 婚姻葬送, 傾家竭產。」也作「傾家蕩產」。


Xem tất cả...