Phiên âm : qīng jiā jié chǎn.
Hán Việt : khuynh gia kiệt sản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用盡全部的家產。《三國志.卷三十九.蜀書.董和傳》:「蜀土富實, 時俗奢侈, 貨殖之家, 侯服玉食, 婚姻葬送, 傾家竭產。」也作「傾家蕩產」。